Thiếc là một kim loại phổ biến, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống. Bạn có biết thiếc có hóa trị mấy? Tính chất của thiếc là gì? Cách điều chế thiếc như thế nào? Và thiếc được ứng dụng ra sao trong thực tiễn?


Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các thông tin cơ bản của thiếc. Hãy cùng theo dõi nhé!

SN là gì?


{tocify} $title = {Mục lục bài viết}

Sn hóa trị mấy?

Thiếc, một nguyên tố hóa học quen thuộc trong bảng tuần hoàn, có hai hóa trị phổ biến mà chúng ta thường gặp là II và IV.

Thiếc(II), còn được gọi là thiếc divalent, có hóa trị là +2. Nó thường xuất hiện trong các hợp chất như SnO, SnCl2, Sn(OH)2, SnS, Sn(CH3)2,… Những hợp chất này đều chứa thiếc với hai electron đã tạo liên kết.

Mặt khác, Thiếc(IV) hay thiếc tetravalent có hóa trị là +4. Nó thường xuất hiện trong các hợp chất như SnO2, SnCl4, Sn(OH)4, SnF4, Sn(SO4)2, Sn(NO3)4,… Trong những hợp chất này, thiếc tạo liên kết với bốn electron.

Ngoài ra, thiếc còn có thể có hóa trị III, nhưng rất hiếm gặp. Điều này cho thấy sự đa dạng và phức tạp của nguyên tố hóa học này. Hy vọng thông tin này giúp bạn hiểu rõ hơn về thiếc và các hóa trị của nó.


SN hóa trị bao nhiêu?


Kết luận, thiếc(Sn) có hóa trị II hoặc IV, trong một số trường hợp hiếm gặp thiếc có hóa trị III.

>>> Gợi ý: Cách viết bản kiểm điểm nghỉ học không phép

Tính chất vật lý và tính chất hóa học của Sn

Thiếc, một nguyên tố hóa học quen thuộc trong bảng tuần hoàn, sở hữu nhiều tính chất đặc biệt. Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng khám phá các tính chất vật lý và hóa học của thiếc.

Tính chất vật lý:

  • Thiếc là kim loại màu trắng bạc, có ánh kim, mềm, dễ dát mỏng và kéo sợi
  • Thiếc có nhiệt độ nóng chảy thấp (231,9 °C) và nhiệt độ sôi cao (2270 °C).
  • Thiếc là kim loại dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
Tính chất của SN
Tính chất hóa học:
  • Thiếc có tính khử tương đối mạnh.
  • Thiếc tác dụng với oxi ở nhiệt độ thường tạo thành thiếc(II) oxit (SnO).
  • Thiếc tác dụng với axit clohiđric tạo thành thiếc(II) clorua (SnCl2).
  • Thiếc tác dụng với axit sunfuric tạo thành thiếc(II) sunfat (SnSO4).

Cách điều chế Sn như thế nào?

Tiếp theo tôi sẽ giới thiệu về cách điều chế thiếc. Hiện nay thiếc được điều chế bằng 2 cách phổ biến đó là điều chế từ quặng cassiterit và điều chế từ hợp kim thiếc - chì. Cụ thể như sau

Điều chế thiếc từ quặng cassiterit:

Quặng cassiterit được nung chảy ở nhiệt độ cao (1200 °C) trong môi trường khử tạo thành thiếc kim loại.

Phương trình phản ứng: SnO2 + 2C → 2Sn + CO2

Điều chế thiếc từ hợp kim thiếc-chì:

Hợp kim thiếc-chì được nấu chảy và cho tác dụng với kẽm.

Kẽm sẽ chiếm chỗ của thiếc trong hợp kim, thiếc sẽ tách ra dưới dạng kim loại.

Phương trình phản ứng: SnPb + Zn → Sn + ZnPb

Như vậy với hai cách trên chúng ta thực hiện thêm công đoạn lọc tạp chất sẽ thu được thiếc. 


>>> Gợi ý: Thi tốt nghiệp cấp 2 gồm những môn nào?

Ứng dụng của Sn thực tiễn

Thiếc có nhiều ứng dụng trong cuộc sống và sản xuất công nghiệp. Nó được sử dụng để tạo hợp kim với các kim loại khác như chì, đồng, giúp sản xuất các loại dây hàn, dây chì, và hợp kim chống ăn mòn.

Ứng dụng của SN là gì?

Thiếc cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất kính, giúp làm giảm bong tróc và tăng cường độ trong suốt.

Trong ngành y học, thiếc được sử dụng trong việc điều chế các dạng hợp chất chống ung thư.

Ngoài ra, do khả năng chống ăn mòn, thiếc thường được sử dụng để tráng lên bề mặt của các vật làm bằng thép, vỏ đựng thực phẩm; nước giải khát tạo nên vẻ thẩm mỹ và không hề độc hại.

Còn rất nhiều ứng dụng của thiếc trong công nghiệp và đời sống như

>>> Gợi ý: 
Tổ chức hoạt động ngoài trời cho trẻ em mầm non

Trong công nghiệp:

  • Thiếc được sử dụng để sản xuất hợp kim thiếc-chì (đồng thiếc), là nguyên liệu quan trọng trong ngành sản xuất đồ hộp, đồ điện, đồ trang sức,...
  • Thiếc được sử dụng để sản xuất các hợp kim khác như hợp kim thiếc-niken, hợp kim thiếc-kẽm,...
  • Thiếc được sử dụng làm chất hàn, chất chống ăn mòn, chất xúc tác,...
Trong đời sống:
  • Thiếc được sử dụng để sản xuất các vật dụng gia dụng như xoong, chảo, nồi,...
  • Thiếc được sử dụng để sản xuất các đồ trang sức, đồ mỹ nghệ,...
Thiếc là một kim loại quan trọng, có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và đời sống.

Lời kết

Tóm lại, thiếc là một kim loại có hóa trị II và IV, có tính chất vật lý và hóa học đa dạng. Thiếc được điều chế chủ yếu từ quặng cassiterit và hợp kim thiếc-chì. Thiếc có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp và đời sống.

Để tìm hiểu thêm về các kim loại khác, hãy đón đọc các bài viết tiếp theo của chúng tôi. Chúng tôi sẽ tiếp tục cập nhật các bài viết về các kim loại, hợp kim và vật liệu mới.